Có 1 kết quả:
眼睛 yǎn jing ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eye
(2) CL:隻|只[zhi1],雙|双[shuang1]
(2) CL:隻|只[zhi1],雙|双[shuang1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0